Diễn biến chính VfL Bochum vs Borussia Monchengladbach |
||||
(22)↑(29)↓ | 46' | |||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
(7)↑(33)↓ | 65' | |||
66' | 0-1 | Kleindienst T. | ||
68' | (27)↑(14)↓ | |||
68' | (25)↑(16)↓ | |||
78' | 0-2 | Honorat F. | ||
(14)↑(13)↓ | 81' | |||
(24)↑(6)↓ | 81' | |||
82' | (31)↑(11)↓ | |||
82' | (19)↑(9)↓ | |||
87' | (22)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Borussia Monchengladbach |
||||
VfL Bochum | Borussia Monchengladbach | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
577 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
38 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |