Diễn biến chính VfB Stuttgart vs Werder Bremen |
||||
Undav D. | 1-0 | 17' | ||
63' | (4)↑(13)↓ | |||
63' | (17)↑(7)↓ | |||
(4)↑(7)↓ | 71' | |||
(6)↑(26)↓ | 71' | |||
71' | (2)↑(27)↓ | |||
Guirassy S. | 2-0 | 75' | ||
(18)↑(14)↓ | 79' | |||
(10)↑(27)↓ | 79' | |||
(29)↑(15)↓ | 89' | |||
89' | (9)↑(19)↓ | |||
89' | (14)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs Werder Bremen |
||||
VfB Stuttgart | Werder Bremen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
7 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |