Diễn biến chính VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim |
||||
15' | (35)↑(4)↓ | |||
44' | 0-1 | Gendrey V. | ||
(27)↑(16)↓ | 46' | |||
(4)↑(29)↓ | 46' | |||
(9)↑(10)↓ | 62' | |||
63' | (33)↑(23)↓ | |||
63' | (17)↑(7)↓ | |||
(32)↑(8)↓ | 73' | |||
73' | (26)↑(27)↓ | |||
73' | (19)↑(21)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 73' | |||
Demirovic E. | 90' | |||
Demirovic E. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs TSG Hoffenheim |
||||
VfB Stuttgart | TSG Hoffenheim | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
661 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
13 |
|
Long pass |
|
25 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |