Diễn biến chính VfB Stuttgart vs Sparta Praha |
||||
Millot E. | 1-0 | 7' | ||
32' | 1-1 | Kairinen K. | ||
(27)↑(9)↓ | 62' | |||
(45)↑(15)↓ | 62' | |||
70' | (7)↑(10)↓ | |||
70' | (18)↑(20)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 76' | |||
81' | (29)↑(22)↓ | |||
(32)↑(18)↓ | 84' |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs Sparta Praha |
||||
VfB Stuttgart | Sparta Praha | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
681 |
|
Số đường chuyền |
|
213 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
12 |
|
Long pass |
|
19 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |