Diễn biến chính Verona vs Torino |
||||
(42)↑(23)↓ | 23' | |||
29' | 0-1 | Vlasic N. | ||
(32)↑(27)↓ | 46' | |||
(33)↑(7)↓ | 46' | |||
(25)↑(33)↓ | 60' | |||
60' | (23)↑(16)↓ | |||
69' | (11)↑(9)↓ | |||
69' | (3)↑(26)↓ | |||
(29)↑(5)↓ | 77' | |||
90' | (14)↑(28)↓ | |||
90' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Verona vs Torino |
||||
Verona | Torino | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |