Diễn biến chính Venezuela vs Uruguay |
||||
5' | (22)↑(3)↓ | |||
46' | (19)↑(20)↓ | |||
54' | (21)↑(10)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 59' | |||
(7)↑(16)↓ | 59' | |||
(8)↑(18)↓ | 82' | |||
88' | (4)↑(21)↓ | |||
88' | (16)↑(11)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Venezuela vs Uruguay |
||||
Venezuela | Uruguay | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
14 |
|
Long pass |
|
11 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |