Diễn biến chính Velez Sarsfield vs Independiente |
||||
27' | 0-1 | Laso J. | ||
(19)↑(11)↓ | 55' | |||
57' | (19)↑(17)↓ | |||
57' | (32)↑(10)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 68' | |||
74' | (8)↑(28)↓ | |||
74' | (3)↑(4)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 79' | |||
(32)↑(35)↓ | 79' | |||
86' | (34)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Velez Sarsfield vs Independiente |
||||
Velez Sarsfield | Independiente | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
21 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
102 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |