Diễn biến chính Velez Sarsfield vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
48' | (10)↑(27)↓ | |||
Giannetti L. | 1-0 | 56' | ||
(9)↑(19)↓ | 67' | |||
(26)↑(21)↓ | 67' | |||
71' | (41)↑(13)↓ | |||
71' | (7)↑(20)↓ | |||
74' | 1-1 | Galdames T. | ||
76' | Salvareschi B. | |||
83' | (21)↑(3)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 83' | |||
(14)↑(42)↓ | 83' | |||
84' | (5)↑(25)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Velez Sarsfield vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Velez Sarsfield | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
31 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
14 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |