Diễn biến chính Vejle vs Lyngby |
||||
(19)↑(17)↓ | 63' | |||
64' | (42)↑(21)↓ | |||
65' | (16)↑(6)↓ | |||
Onugkha G. | 1-0 | 69' | ||
76' | (26)↑(30)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 79' | |||
(59)↑(14)↓ | 79' | |||
85' | (15)↑(23)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vejle vs Lyngby |
||||
Vejle | Lyngby | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |