Số liệu thống kê Vaxjo (W) vs Vittsjo GIK (W) |
||||
Vaxjo (W) | Vittsjo GIK (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |