Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes |
||||
Picault F. | 1-0 | 35' | ||
46' | (17)↑(19)↓ | |||
46' | (94)↑(28)↓ | |||
55' | (6)↑(30)↓ | |||
(16)↑(13)↓ | 56' | |||
(2)↑(3)↓ | 66' | |||
(18)↑(22)↓ | 66' | |||
73' | (9)↑(3)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 84' | |||
(28)↑(11)↓ | 84' | |||
Armstrong S. | 2-0 | 86' | ||
86' | (16)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes |
||||
Vancouver Whitecaps | San Jose Earthquakes | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
603 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
11 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
23 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |