Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs FC Dallas |
||||
61' | (77)↑(16)↓ | |||
61' | (23)↑(10)↓ | |||
(3)↑(19)↓ | 63' | |||
(52)↑(7)↓ | 63' | |||
(23)↑(28)↓ | 73' | |||
(18)↑(12)↓ | 73' | |||
80' | (20)↑(9)↓ | |||
(26)↑(13)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs FC Dallas |
||||
Vancouver Whitecaps | FC Dallas | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
1 |
38 |
|
Long pass |
|
17 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |