Diễn biến chính Valencia vs Villarreal |
||||
Yaremchuk R. | 1-0 | 4' | ||
17' | (12)↑(3)↓ | |||
Pepelu | 2-0 | 27' | ||
Pepelu | 3-0 | 57' | ||
65' | (9)↑(6)↓ | |||
65' | (19)↑(15)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 69' | |||
(8)↑(17)↓ | 70' | |||
73' | 3-1 | Moreno G. | ||
78' | (17)↑(26)↓ | |||
78' | (14)↑(18)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 78' | |||
(22)↑(9)↓ | 86' | |||
(34)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Valencia vs Villarreal |
||||
Valencia | Villarreal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |