Diễn biến chính Valencia vs RCD Espanyol |
||||
(16)↑(3)↓ | 34' | |||
Lopez D. | 1-0 | 38' | ||
40' | 1-1 | Montes C. | ||
46' | (17)↑(21)↓ | |||
50' | 1-2 | Braithwaite M. | ||
(20)↑(2)↓ | 62' | |||
(19)↑(17)↓ | 62' | |||
67' | (12)↑(6)↓ | |||
67' | (3)↑(14)↓ | |||
(7)↑(40)↓ | 82' | |||
84' | (22)↑(7)↓ | |||
90' | (5)↑(24)↓ | |||
Lino S. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Valencia vs RCD Espanyol |
||||
Valencia | RCD Espanyol | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
21 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |