Diễn biến chính Uzbekistan(N) vs Syrian |
||||
(13)↑(3)↓ | 46' | |||
(22)↑(20)↓ | 46' | |||
70' | (7)↑(11)↓ | |||
70' | (17)↑(25)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 73' | |||
(19)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Uzbekistan(N) vs Syrian |
||||
Uzbekistan(N) | Syrian | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |