Diễn biến chính USL Dunkerque vs Quevilly |
||||
50' | 0-1 | Soumano S. | ||
(10)↑(8)↓ | 63' | |||
(22)↑(28)↓ | 63' | |||
(24)↑(19)↓ | 64' | |||
73' | (12)↑(19)↓ | |||
73' | (90)↑(93)↓ | |||
88' | (14)↑(9)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 89' | |||
90' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê USL Dunkerque vs Quevilly |
||||
USL Dunkerque | Quevilly | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
8 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |