Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Yokohama FC |
||||
15' | 0-1 | Marcelo Ryan | ||
(30)↑(9)↓ | 37' | |||
(14)↑(35)↓ | 46' | |||
(18)↑(8)↓ | 46' | |||
(66)↑(26)↓ | 46' | |||
60' | (31)↑(50)↓ | |||
60' | (15)↑(9)↓ | |||
Scholz A. | 1-1 | 74' | ||
79' | (25)↑(20)↓ | |||
79' | (33)↑(30)↓ | |||
88' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Yokohama FC |
||||
Urawa Red Diamonds | Yokohama FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |