Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny |
||||
44' | 0-1 | Konate M. | ||
(9)↑(79)↓ | 62' | |||
(21)↑(7)↓ | 62' | |||
63' | (7)↑(98)↓ | |||
63' | (23)↑(94)↓ | |||
73' | (18)↑(13)↓ | |||
(22)↑(25)↓ | 74' | |||
(97)↑(55)↓ | 74' | |||
83' | (24)↑(21)↓ | |||
(46)↑(44)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs Terek Grozny |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | Terek Grozny | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
13 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |