Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs Krylya Sovetov |
||||
16' | 0-1 | Rahmanovic A. | ||
Kashtanov A. | 1-1 | 41' | ||
(21)↑(25)↓ | 46' | |||
Italo | 60' | |||
65' | (9)↑(32)↓ | |||
(8)↑(44)↓ | 65' | |||
79' | 1-2 | Rahmanovic A. | ||
(46)↑(79)↓ | 80' | |||
(20)↑(55)↓ | 80' | |||
87' | (77)↑(5)↓ | |||
87' | (25)↑(20)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 89' | |||
90' | (30)↑(14)↓ | |||
90' | (31)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs Krylya Sovetov |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | Krylya Sovetov | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
246 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
51 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |