Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs FK Sochi |
||||
(14)↑(75)↓ | 46' | |||
(3)↑(24)↓ | 46' | |||
63' | (24)↑(18)↓ | |||
63' | (19)↑(22)↓ | |||
63' | (34)↑(27)↓ | |||
73' | (26)↑(20)↓ | |||
(97)↑(7)↓ | 79' | |||
79' | (4)↑(3)↓ | |||
(79)↑(10)↓ | 86' | |||
Egorychev A. | 1-0 | 89' |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs FK Sochi |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | FK Sochi | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |