Diễn biến chính Union Berlin vs VfL Wolfsburg |
||||
Doekhi D. | 1-0 | 45' | ||
46' | (5)↑(25)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 59' | |||
(20)↑(13)↓ | 59' | |||
(9)↑(16)↓ | 70' | |||
74' | (7)↑(40)↓ | |||
75' | (20)↑(19)↓ | |||
80' | (9)↑(13)↓ | |||
80' | (31)↑(32)↓ | |||
(3)↑(33)↓ | 81' | |||
(26)↑(6)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Union Berlin vs VfL Wolfsburg |
||||
Union Berlin | VfL Wolfsburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
31 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |