Diễn biến chính Union Berlin vs Napoli |
||||
46' | (7)↑(24)↓ | |||
65' | 0-1 | Raspadori G. | ||
(20)↑(7)↓ | 70' | |||
(33)↑(8)↓ | 70' | |||
(17)↑(11)↓ | 70' | |||
71' | (17)↑(6)↓ | |||
71' | (18)↑(81)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 80' | |||
(29)↑(5)↓ | 80' | |||
81' | (29)↑(21)↓ | |||
89' | (55)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Union Berlin vs Napoli |
||||
Union Berlin | Napoli | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
610 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |