Diễn biến chính Union Berlin vs FC Koln |
||||
(11)↑(17)↓ | 46' | |||
Hollerbach B. | 1-0 | 55' | ||
60' | (7)↑(29)↓ | |||
(33)↑(16)↓ | 62' | |||
(28)↑(26)↓ | 62' | |||
(23)↑(19)↓ | 68' | |||
74' | (9)↑(13)↓ | |||
74' | (33)↑(27)↓ | |||
74' | (11)↑(6)↓ | |||
Fofana D. D. | 2-0 | 78' | ||
80' | (2)↑(35)↓ | |||
(7)↑(13)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Union Berlin vs FC Koln |
||||
Union Berlin | FC Koln | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |