Số liệu thống kê Unia Skierniewice vs LKS Lomza |
||||
Unia Skierniewice | LKS Lomza | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |