Diễn biến chính Umraniyespor vs Besiktas JK |
||||
25' | 0-1 | Redmond N. | ||
(8)↑(20)↓ | 46' | |||
(7)↑(14)↓ | 46' | |||
(11)↑(29)↓ | 64' | |||
71' | 0-2 | Aboubakar V. | ||
74' | (44)↑(9)↓ | |||
74' | (18)↑(19)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 79' | |||
(39)↑(41)↓ | 79' | |||
90' | (20)↑(8)↓ | |||
90' | (88)↑(10)↓ | |||
90' | (35)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Umraniyespor vs Besiktas JK |
||||
Umraniyespor | Besiktas JK | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |