Diễn biến chính Ukraine(N) vs Iceland |
||||
30' | 0-1 | Gudmundsson A. | ||
Tsygankov V. | 1-1 | 54' | ||
63' | (14)↑(3)↓ | |||
64' | (20)↑(22)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 64' | |||
(11)↑(9)↓ | 72' | |||
Mudryk M. | 2-1 | 84' | ||
87' | (8)↑(9)↓ | |||
87' | (16)↑(17)↓ | |||
(4)↑(15)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Ukraine(N) vs Iceland |
||||
Ukraine(N) | Iceland | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
12 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |