Diễn biến chính Ukraine(N) vs Czech Republic |
||||
18' | 0-1 | Cerv L. | ||
(20)↑(19)↓ | 22' | |||
Dovbyk A. | 1-1 | 52' | ||
58' | (20)↑(17)↓ | |||
58' | (9)↑(14)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 64' | |||
(15)↑(6)↓ | 64' | |||
70' | (2)↑(8)↓ | |||
70' | (3)↑(19)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 80' | |||
(18)↑(2)↓ | 80' | |||
90' | (11)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Ukraine(N) vs Czech Republic |
||||
Ukraine(N) | Czech Republic | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
9 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
27 |
|
Long pass |
|
34 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |