Diễn biến chính Udinese vs Fiorentina |
||||
6' | (33)↑(2)↓ | |||
32' | 0-1 | Martinez Quarta L. | ||
(7)↑(26)↓ | 63' | |||
(4)↑(32)↓ | 63' | |||
65' | (4)↑(77)↓ | |||
66' | (9)↑(99)↓ | |||
(33)↑(12)↓ | 75' | |||
(37)↑(11)↓ | 75' | |||
75' | (6)↑(8)↓ | |||
75' | (32)↑(38)↓ | |||
(80)↑(24)↓ | 83' | |||
90' | 0-2 | Bonaventura G. |
Số liệu thống kê Udinese vs Fiorentina |
||||
Udinese | Fiorentina | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |