Số liệu thống kê UDC Txantrea KKE vs CD Subiza |
||||
UDC Txantrea KKE | CD Subiza | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
80 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |