Số liệu thống kê UD Marbella vs CD Estebona |
||||
UD Marbella | CD Estebona | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |