Số liệu thống kê Tusker vs Gor Mahia |
||||
Tusker | Gor Mahia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |