Diễn biến chính TuS Makkabi Berlin(N) vs VfL Wolfsburg |
||||
8' | 0-1 | Nmecha L. | ||
9' | 0-2 | Wind J. | ||
54' | 0-3 | Tomas T. | ||
57' | 0-4 | Gerhardt Y. | ||
79' | 0-5 | Baku R. (Assist:Tiago Barreiros de Melo Tomas) | ||
89' | 0-6 | Tomas T. |
Số liệu thống kê TuS Makkabi Berlin(N) vs VfL Wolfsburg |
||||
TuS Makkabi Berlin(N) | VfL Wolfsburg | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
7 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |