Diễn biến chính Turkey vs Montenegro |
||||
(19)↑(9)↓ | 46' | |||
61' | (8)↑(14)↓ | |||
61' | (20)↑(7)↓ | |||
(2)↑(18)↓ | 62' | |||
(17)↑(21)↓ | 63' | |||
Kahveci I. C. | 1-0 | 69' | ||
(11)↑(7)↓ | 69' | |||
76' | (22)↑(16)↓ | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 83' | |||
90' | (17)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Turkey vs Montenegro |
||||
Turkey | Montenegro | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
21 |
|
Long pass |
|
30 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |