Diễn biến chính Tunisia(N) vs Mali |
||||
10' | 0-1 | Sinayoko L. | ||
Rafia H. | 1-1 | 20' | ||
69' | (27)↑(4)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 70' | |||
70' | (19)↑(20)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 78' | |||
83' | (10)↑(8)↓ | |||
83' | (18)↑(25)↓ | |||
83' | (9)↑(26)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 88' | |||
(5)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Tunisia(N) vs Mali |
||||
Tunisia(N) | Mali | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
291 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
1 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |