Diễn biến chính TSV Hartberg vs Austria Wien |
||||
3' | 0-1 | Malone M. | ||
Patrik Mijic | 1-1 | 28' |
Số liệu thống kê TSV Hartberg vs Austria Wien |
||||
TSV Hartberg | Austria Wien | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
28 |
|
Long pass |
|
13 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |