Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg |
||||
36' | 0-1 | Tomas T. | ||
Brooks J. | 1-1 | 45' | ||
(29)↑(21)↓ | 59' | |||
Beier M. | 2-1 | 60' | ||
68' | (9)↑(19)↓ | |||
68' | (40)↑(11)↓ | |||
68' | (20)↑(21)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 68' | |||
Skov R. | 3-1 | 74' | ||
78' | (31)↑(32)↓ | |||
83' | (16)↑(7)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs VfL Wolfsburg |
||||
TSG Hoffenheim | VfL Wolfsburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |