Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs Schalke 04 |
||||
Kral A.(OW) | 1-0 | 22' | ||
36' | (23)↑(2)↓ | |||
(5)↑(22)↓ | 46' | |||
(39)↑(27)↓ | 64' | |||
(16)↑(8)↓ | 64' | |||
Bebou I. | 2-0 | 70' | ||
71' | (9)↑(26)↓ | |||
71' | (42)↑(20)↓ | |||
71' | (8)↑(6)↓ | |||
(40)↑(9)↓ | 78' | |||
79' | (24)↑(10)↓ | |||
(13)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs Schalke 04 |
||||
TSG Hoffenheim | Schalke 04 | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |