Số liệu thống kê Trnje vs Hrvace |
||||
Trnje | Hrvace | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
109 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |