Số liệu thống kê Trnje vs Bjelovar |
||||
Trnje | Bjelovar | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |