Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Doncaster Rovers |
||||
27' | 0-1 | Biggins H. | ||
57' | 0-2 | Mo Faal | ||
(12)↑(11)↓ | 62' | |||
(22)↑(7)↓ | 63' | |||
(25)↑(14)↓ | 63' | |||
Jennings C. | 1-2 | 70' | ||
86' | (29)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Doncaster Rovers |
||||
Tranmere Rovers | Doncaster Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
47 |
|
Ném biên |
|
29 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |