Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Bradford City |
||||
23' | 0-1 | Cook A. | ||
(18)↑(16)↓ | 46' | |||
(17)↑(14)↓ | 46' | |||
(19)↑(3)↓ | 46' | |||
55' | (3)↑(24)↓ | |||
72' | 0-2 | Cook A. | ||
(8)↑(7)↓ | 74' | |||
(20)↑(6)↓ | 84' | |||
84' | (20)↑(17)↓ | |||
84' | (30)↑(7)↓ | |||
90' | (23)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Bradford City |
||||
Tranmere Rovers | Bradford City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
34 |
|
Long pass |
|
27 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |