Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Accrington Stanley |
||||
Hawkes J. | 1-0 | 14' | ||
42' | Rich-Baghuelou J. | |||
45' | (61)↑(1)↓ | |||
Hawkes J. | 2-0 | 49' | ||
(16)↑(4)↓ | 61' | |||
(19)↑(20)↓ | 61' | |||
64' | (17)↑(7)↓ | |||
76' | (9)↑(19)↓ | |||
77' | (8)↑(22)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 90' | |||
(7)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Accrington Stanley |
||||
Tranmere Rovers | Accrington Stanley | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
48 |
|
Ném biên |
|
28 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |