Số liệu thống kê TPV Tampere vs Tampere United |
||||
TPV Tampere | Tampere United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |