Diễn biến chính Toulouse vs Rennes |
||||
29' | (17)↑(22)↓ | |||
57' | (21)↑(28)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 57' | |||
(13)↑(3)↓ | 57' | |||
58' | (43)↑(3)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 71' | |||
(22)↑(11)↓ | 71' | |||
78' | (33)↑(11)↓ | |||
78' | (99)↑(7)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Toulouse vs Rennes |
||||
Toulouse | Rennes | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |