Diễn biến chính Toulouse vs Nantes |
||||
(28)↑(7)↓ | 61' | |||
61' | (7)↑(11)↓ | |||
(10)↑(5)↓ | 69' | |||
(8)↑(13)↓ | 69' | |||
74' | (17)↑(27)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 82' | |||
83' | (93)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Toulouse vs Nantes |
||||
Toulouse | Nantes | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
706 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
171 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |