Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Sheffield United |
||||
70' | (16)↑(28)↓ | |||
73' | 0-1 | Hamer G. | ||
(9)↑(29)↓ | 80' | |||
(22)↑(7)↓ | 80' | |||
(14)↑(27)↓ | 80' | |||
81' | (22)↑(8)↓ | |||
86' | (5)↑(20)↓ | |||
(12)↑(23)↓ | 90' | |||
(5)↑(37)↓ | 90' | |||
Richarlison | 1-1 | 90' | ||
Kulusevski D. | 2-1 | 90' | ||
90' | McBurnie O. |
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Sheffield United |
||||
Tottenham Hotspur | Sheffield United | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
11 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |