Diễn biến chính Torpedo Moscow vs Fakel |
||||
Kukharchuk I. | 1-0 | 34' | ||
46' | (28)↑(17)↓ | |||
46' | (14)↑(20)↓ | |||
59' | (22)↑(7)↓ | |||
59' | (9)↑(21)↓ | |||
(90)↑(44)↓ | 61' | |||
(9)↑(11)↓ | 61' | |||
(52)↑(97)↓ | 71' | |||
79' | (56)↑(10)↓ | |||
Netfullin R. | 2-0 | 90' | ||
(21)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Torpedo Moscow vs Fakel |
||||
Torpedo Moscow | Fakel | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
42 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
25 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |