Diễn biến chính Toronto FC vs New York Red Bulls |
||||
(81)↑(29)↓ | 41' | |||
(20)↑(9)↓ | 46' | |||
73' | (88)↑(17)↓ | |||
73' | (7)↑(11)↓ | |||
(83)↑(10)↓ | 89' | |||
90' | (2)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Toronto FC vs New York Red Bulls |
||||
Toronto FC | New York Red Bulls | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |