Diễn biến chính Toronto FC vs DC United |
||||
46' | (14)↑(97)↓ | |||
(99)↑(16)↓ | 63' | |||
67' | 0-1 | Rodriguez M. | ||
(29)↑(24)↓ | 75' | |||
(47)↑(28)↓ | 75' | |||
78' | (10)↑(21)↓ | |||
78' | (23)↑(20)↓ | |||
Kerr D. | 1-1 | 83' | ||
(27)↑(15)↓ | 84' | |||
85' | (17)↑(8)↓ | |||
88' | 1-2 | Badji D. | ||
90' | (16)↑(11)↓ | |||
90' | 1-3 | Gabriel Pirani |
Số liệu thống kê Toronto FC vs DC United |
||||
Toronto FC | DC United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
159 |
|
Số đường chuyền |
|
98 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
0 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
5 |
|
Ném biên |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
32 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |