Diễn biến chính Toronto FC vs Austin FC |
||||
Osorio J. | 1-0 | 7' | ||
Kerr D. | 2-0 | 30' | ||
(27)↑(30)↓ | 45' | |||
46' | (18)↑(2)↓ | |||
46' | (5)↑(6)↓ | |||
(20)↑(24)↓ | 59' | |||
(47)↑(14)↓ | 59' | |||
62' | (17)↑(7)↓ | |||
(99)↑(29)↓ | 65' | |||
(6)↑(15)↓ | 66' | |||
71' | (14)↑(9)↓ | |||
71' | (33)↑(8)↓ | |||
75' | 2-1 | Wolff O. |
Số liệu thống kê Toronto FC vs Austin FC |
||||
Toronto FC | Austin FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
31 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |